VN520


              

飞跃

Phiên âm : fēi yuè.

Hán Việt : phi dược.

Thuần Việt : nhảy vọt; vượt bậc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhảy vọt; vượt bậc
事物从旧质到新质的转化由于事物性质的不同,飞跃有时通过爆发的方式来实现,有时通过新质要素的逐渐积累和旧质要素的逐渐消亡来实现不同形式的飞跃都是质变
比喻突飞猛进
飞跃发展
fēiyuèfāzhǎn
phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
bay nhảy; nhảy
飞腾跳跃;腾空跳跃
你刚才这一飞跃翻身的动作,真有工夫.
nǐ gā


Xem tất cả...