VN520


              

飞碟

Phiên âm : fēi dié.

Hán Việt : phi điệp.

Thuần Việt : dĩa bay; vật thể bay không xác định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dĩa bay; vật thể bay không xác định
指空中不明飞行物,发光,速度很快,多呈圆形
射击用的一种靶,形状像碟,用抛靶机抛射到空中
飞碟射击(一种体育运动比赛项目).
fēidié shèjí ( yīzhǒng tǐyùyùndòng bǐsàixiàngmù ).
môn ném đĩa


Xem tất cả...