Phiên âm : fēi péng.
Hán Việt : phi bồng.
Thuần Việt : cây cỏ bồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây cỏ bồng多年生草本植物,叶子像柳叶,边缘有锯齿秋天开花,花外围白色,中心黄色也叫蓬