Phiên âm : fēi guī.
Hán Việt : phi quy.
Thuần Việt : cách tính bằng bàn tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách tính bằng bàn tính珠算中两位数除法的一种算法,口诀跟归除不同,比归除简捷