Phiên âm : fēi xiáng.
Hán Việt : phi tường.
Thuần Việt : bay lượn; vờn bay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bay lượn; vờn bay盘旋地飞,泛指飞zhǎnchìfēixiánggiang cánh bay lượn鸽子在天空飞翔.gēzǐ zài tiānkōng fēixiáng.chim bồ câu bay lượn trên không trung.