Phiên âm : fēi xù.
Hán Việt : phi nhứ.
Thuần Việt : bay phất phơ; bềnh bồng; bay lơ lửng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bay phất phơ; bềnh bồng; bay lơ lửng飘飞的像棉絮一般的柳树芦苇等的种子