Phiên âm : fēng chē.
Hán Việt : phong xa.
Thuần Việt : máy dùng sức gió; máy quạt thóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy dùng sức gió; máy quạt thóc利用风力的动力机械装置,可以带动其他机器,用来发电提水磨面榨油等扇车chong chóng儿童玩具装有叶轮,能迎风转动