Phiên âm : fēng zhì.
Hán Việt : phong trí.
Thuần Việt : thanh tao; đẹp đẽ hấp dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh tao; đẹp đẽ hấp dẫn美好的容貌和举止风味;风趣别有风致biéyǒu fēngzhìcó một ý thú khác biệt.