Phiên âm : fēng wèi.
Hán Việt : phong vị.
Thuần Việt : phong vị; mùi vị; hương vị; màu sắc; đặc sắc.
phong vị; mùi vị; hương vị; màu sắc; đặc sắc
事物的特色(多指地方色彩)
fēngwèixiǎochī
mùi vị của hàng quà bánh
家乡风味
jiāxiāngfēngwèi
phong vị quê hương; mùi vị quê hương
江南风味
jiāngnán fēngwèi
phong vị Giang Nam
这首诗有民歌风味.
zhèshǒu s