Phiên âm : fēng juǎn cán yún.
Hán Việt : phong quyển tàn vân.
Thuần Việt : gió cuốn mây tan; quét sạch, tiêu diệt hết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gió cuốn mây tan; quét sạch, tiêu diệt hết大风吹散残存的浮云比喻一下子消灭干净