VN520


              

风瘫

Phiên âm : fēng tān.

Hán Việt : phong than.

Thuần Việt : bệnh liệt; bại liệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh liệt; bại liệt
瘫痪1.的通称也作疯瘫


Xem tất cả...