Phiên âm : fēng xiāng.
Hán Việt : phong tương.
Thuần Việt : ống bễ; cái bễ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống bễ; cái bễ (thổi gió)压缩空气而产生气流的装置最常见的一种由木箱活塞活门构成,用来鼓风,使炉火旺盛