VN520


              

风箱

Phiên âm : fēng xiāng.

Hán Việt : phong tương.

Thuần Việt : ống bễ; cái bễ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống bễ; cái bễ (thổi gió)
压缩空气而产生气流的装置最常见的一种由木箱活塞活门构成,用来鼓风,使炉火旺盛


Xem tất cả...