Phiên âm : fēng yún tū biàn.
Hán Việt : phong vân đột biến.
Thuần Việt : thay đổi bất ngờ; biến động bất ngờ; đại biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi bất ngờ; biến động bất ngờ; đại biến比喻局势突然发生巨大变化