VN520


              

风云突变

Phiên âm : fēng yún tū biàn.

Hán Việt : phong vân đột biến.

Thuần Việt : thay đổi bất ngờ; biến động bất ngờ; đại biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi bất ngờ; biến động bất ngờ; đại biến
比喻局势突然发生巨大变化


Xem tất cả...