Phiên âm : fēng chuí.
Hán Việt : phong chùy.
Thuần Việt : búa máy; búa hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
búa máy; búa hơi手持的锤击工具,用压缩空气做动力多用于铆工