Phiên âm : fēng yóu jīng.
Hán Việt : phong du tinh.
Thuần Việt : tinh dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh dầu用薄荷脑、樟脑、按叶油、柳酸甲脂等加液状石腊、叶绿素、香精油制成带绿色液状的药物应用范围很广,对头痛、风湿骨痛、牙痛、晕车晕船等有一定疗效