VN520


              

风行

Phiên âm : fēng xíng.

Hán Việt : phong hành.

Thuần Việt : thịnh hành; phổ biến; lưu hành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thịnh hành; phổ biến; lưu hành
普遍流行;盛行
fēngxíngyīshí
thịnh hành một thời
nhanh chóng; mạnh mẽ
形容迅速
雷厉风行
léilìfēngxíng
mạnh mẽ vang dội


Xem tất cả...