Phiên âm : fēng xíng.
Hán Việt : phong hành.
Thuần Việt : thịnh hành; phổ biến; lưu hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thịnh hành; phổ biến; lưu hành普遍流行;盛行fēngxíngyīshíthịnh hành một thờinhanh chóng; mạnh mẽ形容迅速雷厉风行léilìfēngxíngmạnh mẽ vang dội