VN520


              

风险

Phiên âm : fēng xiǎn.

Hán Việt : phong hiểm.

Thuần Việt : phiêu lưu; nguy hiểm; mạo hiểm; liều, rủi ro.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phiêu lưu; nguy hiểm; mạo hiểm; liều, rủi ro
可能发生的危险
dànfēngxiǎn
gánh lấy nguy hiểm.


Xem tất cả...