Phiên âm : nán yán zhī yǐn.
Hán Việt : nan ngôn chi ẩn.
Thuần Việt : việc khó nói; nỗi niềm khó nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc khó nói; nỗi niềm khó nói难于说出口的藏在内心深处的事情