VN520


              

难分难解

Phiên âm : nán fēn nán jiě.

Hán Việt : nan phân nan giải.

Thuần Việt : khó hoà giải; khó giải quyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khó hoà giải; khó giải quyết (cạnh tranh, xung đột)
双方相持不下(多指竞争或争吵),难以开交
khó chia cắt; khó phân chia; khó chia lìa
形容双方关系异常亲密, 难于分离也说难解难分


Xem tất cả...