VN520


              

难怪

Phiên âm : nánguài.

Hán Việt : nan quái.

Thuần Việt : thảo nào; hèn chi; chẳng trách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thảo nào; hèn chi; chẳng trách
怪不得
nánguài tā jīntiān zhème gāoxìng, yuánlái xīn jīqì shìyàn chénggōngle.
hoá ra là máy mới thử nghiệm thành công, thảo nào hôm nay anh ấy vui vẻ như vậy.
khó trách


Xem tất cả...