VN520


              

避賢謝拙

Phiên âm : bì xián xiè zhuó.

Hán Việt : tị hiền tạ chuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自謙笨拙而讓位給賢者的客氣話。如:「在交接儀式中, 卸任總經理說了些避賢謝拙的話。」《宋書.卷四二.列傳.王弘》:「所以僶俛從事, 循牆馳驅, 志在宣力, 慮不及遠。既鯨鯢折首, 西夏底定, 便宜訴其本懷, 避賢謝拙。」


Xem tất cả...