Phiên âm : bì yùn yào.
Hán Việt : tị dựng dược .
Thuần Việt : thuốc tránh thai; thuốc ngừa thai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc tránh thai; thuốc ngừa thai. 以口服﹑注射針劑等方式來抑制排卵或殺死﹑防止精蟲進入子宮腔, 以達到避免懷孕效果的化學制劑.