VN520


              

避忌

Phiên âm : bì jì.

Hán Việt : tị kị.

Thuần Việt : kiêng kị; tránh; kiêng.

Đồng nghĩa : 避諱, 忌諱, .

Trái nghĩa : 衝撞, .

kiêng kị; tránh; kiêng. 避諱.


Xem tất cả...