VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
避開
Phiên âm :
bì kāi.
Hán Việt :
tị khai .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
參與
, .
他有意避開她.
避孕藥 (bì yùn yào) : thuốc tránh thai; thuốc ngừa thai
避暑勝地 (bì shǔ shèng dì) : tị thử thắng địa
避难所 (bìnàn suǒ) : chỗ tránh nạn; chỗ lánh nạn
避賢謝拙 (bì xián xiè zhuó) : tị hiền tạ chuyết
避雷器 (bì léi qì) : thiết bị chống sét
避難就易 (bìnán jiù yì) : lánh nặng tìm nhẹ; tránh khó chọn dễ
避重逐輕 (bì zhòng zhú qīng) : tị trọng trục khinh
避坑落井 (bì kēng luò jǐng) : tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
避人耳目 (bì rén ěr mù) : tị nhân nhĩ mục
避諱 (bì huì) : tị huý
避孕药膏 (bì yùn yào gāo) : Thuốc mỡ tránh thai
避人眼目 (bì rén yǎn mù) : tị nhân nhãn mục
避開 (bì kāi) : tị khai
避孕药 (bì yùn yào) : Thuốc tránh thai
避鋒頭 (bì fēng tóu) : tị phong đầu
避暑胜地 (bì shǔ shèng dì) : Thắng cảnh nghỉ mát
Xem tất cả...