Phiên âm : bì fēng tóu.
Hán Việt : tị phong đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻見情勢不對而躲到別的地方。如:「外面風聲這麼緊, 他早就躲到鄉下避鋒頭去了!」也作「避風頭」、「避銳鋒」。