VN520


              

避鋒頭

Phiên âm : bì fēng tóu.

Hán Việt : tị phong đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻見情勢不對而躲到別的地方。如:「外面風聲這麼緊, 他早就躲到鄉下避鋒頭去了!」也作「避風頭」、「避銳鋒」。


Xem tất cả...