Phiên âm : bì léi qì.
Hán Việt : tị lôi khí .
Thuần Việt : thiết bị chống sét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiết bị chống sét (bộ phận bảo vệ thiết bị điện hoặc máy thu thanh vô tuyến...khỏi bị sét đánh, nguyên lý giống cột thu lôi). 保護電氣設備或無線電收音機等避免雷擊的裝置, 原理和避雷針相同.