VN520


              

避雷器

Phiên âm : bì léi qì.

Hán Việt : tị lôi khí .

Thuần Việt : thiết bị chống sét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiết bị chống sét (bộ phận bảo vệ thiết bị điện hoặc máy thu thanh vô tuyến...khỏi bị sét đánh, nguyên lý giống cột thu lôi). 保護電氣設備或無線電收音機等避免雷擊的裝置, 原理和避雷針相同.


Xem tất cả...