Phiên âm : bìnàn suǒ.
Hán Việt : tị nan sở.
Thuần Việt : chỗ tránh nạn; chỗ lánh nạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ tránh nạn; chỗ lánh nạn躲避灾难的地方