VN520


              

避孕药

Phiên âm : bì yùn yào.

Hán Việt : tị dựng dược.

Thuần Việt : Thuốc tránh thai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thuốc tránh thai


Xem tất cả...