VN520


              

避暑胜地

Phiên âm : bì shǔ shèng dì.

Hán Việt : tị thử thắng địa.

Thuần Việt : Thắng cảnh nghỉ mát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thắng cảnh nghỉ mát


Xem tất cả...