Phiên âm : bì shǔ shèng dì.
Hán Việt : tị thử thắng địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
適合避開暑氣的優美地方。例碧瑤是菲律賓有名的避暑勝地。適合避開暑氣的優美地方。如:「碧瑤是菲律賓有名的避暑勝地。」