VN520


              

避暑勝地

Phiên âm : bì shǔ shèng dì.

Hán Việt : tị thử thắng địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

適合避開暑氣的優美地方。例碧瑤是菲律賓有名的避暑勝地。
適合避開暑氣的優美地方。如:「碧瑤是菲律賓有名的避暑勝地。」


Xem tất cả...