VN520


              

避禍

Phiên âm : bì huò.

Hán Việt : tị họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 逃難, .

Trái nghĩa : , .

躲避災害。《三國演義》第一一五回:「將軍在外掌握兵權, 人不能圖, 可以避禍。」


Xem tất cả...