Phiên âm : bì huò.
Hán Việt : tị họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 逃難, .
Trái nghĩa : , .
躲避災害。《三國演義》第一一五回:「將軍在外掌握兵權, 人不能圖, 可以避禍。」