Phiên âm : táonàn.
Hán Việt : đào nan.
Thuần Việt : chạy nạn; lánh nạn.
Đồng nghĩa : 避禍, .
Trái nghĩa : , .
chạy nạn; lánh nạn. 為躲避災難而逃往別處.