VN520


              

輕諾寡信

Phiên âm : qīng nuò guǎ xìn.

Hán Việt : khinh nặc quả tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 言而無信, 食言而肥, .

Trái nghĩa : 說一不二, 一諾千金, 重然諾, .

隨便答應他人的請求, 往往難以實踐諾言。例我不會輕諾寡信, 答應您的事, 一定辦到!
隨便答應他人的請求, 往往難以實踐諾言。語本《老子》第六十三章:「夫輕諾必寡信, 多易必多難。」
輕易答應別人的請求, 卻很少實踐諾言。語本《老子》第六三章。


Xem tất cả...