VN520


              

言而無信

Phiên âm : yán ér wú xìn.

Hán Việt : ngôn nhi vô tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 出爾反爾, 自食其言, .

Trái nghĩa : 言而有信, 一諾千金, .

說話不講信用。例做生意講究信用, 千萬不可言而無信。
說話不講信用。元.關漢卿《調風月》第一折:「教人道眼裡有珍, 你可休言而無信。」《警世通言.卷二三.樂小舍生覓偶》:「說猶未畢, 只見樂和睜開雙眼道:『岳翁休要言而無信!』跳起身來。」也作「言而不信」。


Xem tất cả...