Phiên âm : qīng niǎo niǎo.
Hán Việt : khinh niệu niệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
纖細婉柔的樣子。如:「舞者輕嬝嬝的舞姿, 十分曼妙動人。」