Phiên âm : qīng yáo bó shuì.
Hán Việt : khinh dao bạc thuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
減輕徭役, 降低賦稅。元.武漢臣《生金閣》第三折:「願黎民樂業, 做官的皆如卓魯, 令史每盡壓蕭曹, 輕徭薄稅, 免受塗炭者。」也作「輕徭薄賦」。