VN520


              

輕水冷卻

Phiên âm : qīng shuǐ lěng què.

Hán Việt : khinh thủy lãnh khước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

化學上指以普通用水冷卻核燃料的設備。


Xem tất cả...