VN520


              

輕偎低傍

Phiên âm : qīng wēi dī bàng.

Hán Việt : khinh ôi đê bàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依偎身旁, 輕聲低語。形容親密的樣子。清.洪昇《長生殿》第二齣:「庭花不及嬌模樣, 輕偎低傍, 這鬢影衣光, 掩映出丰姿千狀。」


Xem tất cả...