Phiên âm : qīng shuài.
Hán Việt : khinh suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 冒失, 莽撞, 魯莽, 草率, .
Trái nghĩa : 慎重, 審慎, .
草率不謹慎。例他做事輕率, 常常出紕漏。草率、不謹慎。《南齊書.卷四十.武十七王傳.晉安王子懋傳》:「身是天王, 豈可過爾輕率。」《五代史平話.唐史.卷上》:「盧質好飲酒, 為人輕率驕傲, 王頗恨之。」