VN520


              

輕鬆自如

Phiên âm : qīng sōng zì rú.

Hán Việt : khinh tông tự như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕快適意的樣子。如:「雖然臺下有許多聽眾, 他依然輕鬆自如的暢所欲言。」


Xem tất cả...