Phiên âm : qīng sōng zì rú.
Hán Việt : khinh tông tự như.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕快適意的樣子。如:「雖然臺下有許多聽眾, 他依然輕鬆自如的暢所欲言。」