Phiên âm : zhòng rán nuò.
Hán Việt : trọng nhiên nặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不輕率允諾人的託付, 既已允諾, 則必實踐諾言。如:「我是一個重然諾的人, 你所託付的事, 儘可放心。」