Phiên âm : qīng rú hóng máo.
Hán Việt : khinh như hồng mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鴻毛, 大雁的羽毛。輕如鴻毛指像羽毛一樣輕。形容非常輕微, 不受重視。《封神演義》第六回:「梅伯死輕如鴻毛, 有何惜哉?」也作「輕於鴻毛」。