Phiên âm : qīng zhuāng jiǎn zòng.
Hán Việt : khinh trang giản tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯貴者外出時裝扮輕便, 減少隨從。如:「總統此次下鄉巡視, 輕裝簡從, 不願驚動大家。」