VN520


              

輕裝簡從

Phiên âm : qīng zhuāng jiǎn zòng.

Hán Việt : khinh trang giản tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯貴者外出時裝扮輕便, 減少隨從。如:「總統此次下鄉巡視, 輕裝簡從, 不願驚動大家。」


Xem tất cả...