VN520


              

蹇驢

Phiên âm : jiǎn lǘ.

Hán Việt : kiển lư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跛足、駑劣而弱小的驢子。漢.東方朔《七諫.謬諫》:「駕蹇驢而無策兮, 又何路之能極?」