Phiên âm : jiǎn lǘ.
Hán Việt : kiển lư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跛足、駑劣而弱小的驢子。漢.東方朔《七諫.謬諫》:「駕蹇驢而無策兮, 又何路之能極?」