Phiên âm : jiǎn yùn.
Hán Việt : kiển vận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
困頓不順利的命運。如:「人生不論是蹇運或幸運, 均須努力不懈, 勇往向前。」