Phiên âm : jiǎn tù.
Hán Việt : kiển thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法快跑的跛兔。《戰國策.秦策三》:「以秦卒之勇, 車騎之多, 以當諸侯, 譬若馳韓盧而逐蹇兔也。」