VN520


              

蹇兔

Phiên âm : jiǎn tù.

Hán Việt : kiển thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法快跑的跛兔。《戰國策.秦策三》:「以秦卒之勇, 車騎之多, 以當諸侯, 譬若馳韓盧而逐蹇兔也。」