VN520


              

蹇修

Phiên âm : jiǎn xiū.

Hán Việt : kiển tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相傳為伏羲氏的臣子, 專理婚姻、媒妁。後用為媒人的代稱。《幼學瓊林.卷二.婚姻類》:「蹇修與柯人, 皆是媒妁之號。」