Phiên âm : jiǎn è zhī fēng.
Hán Việt : kiển ngạc chi phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為人正直, 具有敢言諷諫的作風。《三國志.卷三七.蜀書.龐統傳》裴松之注引《習鑿齒》:「龐統懼斯言之泄宣, 知其君之必悟, 故眾中匡其失, 而不脩常謙之道, 矯然太當, 盡其蹇諤之風。」也作「謇諤之風」。