Phiên âm : jiǎn yǔ.
Hán Việt : kiển ủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蹇, 跛腳。傴, 駝背。蹇傴形容身形醜陋。《新唐書.卷二○六.外戚傳.楊國忠傳》:「士之醜野蹇傴者, 呼其名, 輒笑于堂, 聲徹諸外, 士大夫詬恥之。」