Phiên âm : jiǎn lián.
Hán Việt : kiển liên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
艱難的樣子。漢.蔡邕〈述行賦〉:「塗迍邅其蹇連兮, 潦汙滯而為災。」唐.韓愈〈袁氏先廟碑〉:「袁自陳分, 初尚蹇連。」